比萨
bǐsà
Bánh pizza
Hán việt: bì tát
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngchībǐsà。比萨
Tôi muốn ăn pizza.
2
bǐsà比萨shàngmiànyǒuhěnduōnǎiluò。
Trên pizza có rất nhiều phô mai.
3
xǐhuānshénmekǒuwèidebǐsà?比萨
Bạn thích pizza vị gì?

Từ đã xem

AI