Chi tiết từ vựng

比萨 【bǐsà】

heart
(Phân tích từ 比萨)
Nghĩa từ: Bánh pizza
Hán việt: bì tát
Lượng từ: 顿
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
chī
bǐsà
比萨
I want to eat pizza.
Tôi muốn ăn pizza.
bǐsà
比萨
shàngmiàn
上面
yǒu
hěnduō
很多
nǎilào
奶酪。
There is a lot of cheese on the pizza.
Trên pizza có rất nhiều phô mai.
xǐhuān
喜欢
shénme
什么
kǒuwèi
口味
de
bǐsà
比萨
What flavor of pizza do you like?
Bạn thích pizza vị gì?
Bình luận