Chi tiết từ vựng

比萨 【bǐ sà】

heart
(Phân tích từ 比萨)
Nghĩa từ: Bánh pizza
Hán việt: bì tát
Lượng từ: 顿
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu