Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 比萨
比萨
bǐsà
Bánh pizza
Hán việt:
bì tát
Lượng từ:
顿
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 比萨
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
bǐsà
比萨
Tôi muốn ăn pizza.
2
bǐsà
比萨
shàngmiàn
上
面
yǒu
有
hěnduō
很
多
nǎilào
奶
酪
。
Trên pizza có rất nhiều phô mai.
3
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
shénme
什
么
kǒuwèi
口
味
de
的
bǐsà
比萨
Bạn thích pizza vị gì?