Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 年糕
年糕
niángāo
Bánh chưng
Hán việt:
niên cao
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 年糕
年
【nián】
năm, một năm
糕
【gāo】
bánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 年糕
Ví dụ
1
chūnjié
春
节
chī
吃
niángāo
年糕
xiàngzhēng
象
征
zhe
着
nián
年
nián
年
gāoshēng
高
升
。
Ăn bánh nếp vào Tết Nguyên đán tượng trưng cho sự thăng tiến mỗi năm.
2
wǒ
我
māma
妈
妈
huì
会
zuò
做
hěn
很
hǎochī
好
吃
de
的
niángāo
年糕
Mẹ tôi biết làm bánh nếp rất ngon.
3
jīnnián
今
年
nǐ
你
zhǔnbèi
准
备
zìjǐ
自
己
zuò
做
niángāo
年糕
ma
吗
?
Năm nay bạn dự định tự làm bánh nếp không?