Chi tiết từ vựng

沙拉 【shā là】

heart
(Phân tích từ 沙拉)
Nghĩa từ: Nộm
Hán việt: sa lạp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你