Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沙拉
沙拉
shālā
Nộm
Hán việt:
sa lạp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沙拉
拉
【lā】
kéo, vận chuyển
沙
【shā】
Cát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沙拉
Ví dụ
1
wǒdiǎn
我
点
le
了
yígè
一
个
jīdàn
鸡
蛋
shālā
沙拉
Tôi đã gọi một dĩa salad gà.
2
shālā
沙拉
shì
是
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
de
的
tèsè
特
色
。
Salad là đặc sản của nhà hàng này.
3
nǐ
你
xiǎng
想
chángcháng
尝
尝
wǒ
我
de
的
shālā
沙拉
ma
吗
?
Bạn có muốn thử salad của tôi không?