Chi tiết từ vựng

沙拉 【shālā】

heart
(Phân tích từ 沙拉)
Nghĩa từ: Nộm
Hán việt: sa lạp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒdiǎn
我点
le
yígè
一个
jīdàn
鸡蛋
shālā
沙拉
I ordered a chicken salad.
Tôi đã gọi một dĩa salad gà.
shālā
沙拉
shì
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
tèsè
特色。
Salad is the specialty of this restaurant.
Salad là đặc sản của nhà hàng này.
xiǎng
chángcháng
尝尝
de
shālā
沙拉
ma
吗?
Would you like to try my salad?
Bạn có muốn thử salad của tôi không?
Bình luận