Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 杏花
杏花
xìng huā
Hoa mai
Hán việt:
hạnh hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 杏花
杏
【xìng】
Quả mơ
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 杏花
Luyện tập
Ví dụ
1
xìnghuā
杏花
kāi
开
le
了
,
chūntiān
春
天
lái
来
le
了
。
Hoa hạnh đã nở, mùa xuân đã đến.
2
cūnlǐ
村
里
de
的
xìnghuā
杏花
xiàng
像
yì
一
piàn
片
xuě
雪
。
Hoa hạnh trong làng như một tấm thảm tuyết.
3
měi
每
nián
年
chūntiān
春
天
,
tā
他
dū
都
qù
去
kàn
看
xìnghuā
杏花
Mỗi mùa xuân, anh ấy đều đi xem hoa hạnh.
Từ đã xem
AI