Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 金橘树
金橘树
jīnjúshù
Cây quất
Hán việt:
kim thọ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 金橘树
树
【shù】
cây
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 金橘树
Luyện tập
Ví dụ
1
jīnjúshù
金橘树
zài
在
chūntiān
春
天
kāimǎn
开
满
le
了
huā。
花
。
Cây quất đầy hoa vào mùa xuân.
2
tā
他
zài
在
yuànzi
院
子
lǐ
里
zhòng
种
le
了
yì
一
kē
棵
jīnjúshù。
金橘树
Anh ấy đã trồng một cây quất trong sân.
3
jīnjúshù
金橘树
guǒshí
果
实
zài
在
dōngtiān
冬
天
chéngshóu。
成
熟
。
Quả của cây quất chín vào mùa đông.
Từ đã xem
AI