金橘树
jīnjúshù
Cây quất
Hán việt: kim thọ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnjúshù金橘树zàichūntiānkāimǎnlehuā。
Cây quất đầy hoa vào mùa xuân.
2
zàiyuànzizhònglejīnjúshù。金橘树
Anh ấy đã trồng một cây quất trong sân.
3
jīnjúshù金橘树guǒshízàidōngtiānchéngshóu。
Quả của cây quất chín vào mùa đông.

Từ đã xem

AI