兰花
lánhuā
Hoa phong lan
Hán việt: lan hoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lánhuā兰花bèiyùwéisìjūnzǐzhīyī
Lan được tôn vinh là một trong 'Bốn quý ông'.
2
lánhuā兰花defāngxiāngnénggòujìnghuàkōngqì
Hương thơm của hoa lan có thể làm sạch không khí.
3
wǒjiādeyángtáishàngyǒuyīpénlánhuā兰花
Trên ban công nhà tôi có một chậu hoa lan.