Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兰花
兰花
lánhuā
Hoa phong lan
Hán việt:
lan hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 兰花
兰
【lán】
Lan
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 兰花
Ví dụ
1
lánhuā
兰花
bèiyùwéi
被
誉
为
“
“
sìjūnzǐ
四
君
子
”
”
zhīyī
之
一
。
Lan được tôn vinh là một trong 'Bốn quý ông'.
2
lánhuā
兰花
de
的
fāngxiāng
芳
香
nénggòu
能
够
jìnghuà
净
化
kōngqì
空
气
。
Hương thơm của hoa lan có thể làm sạch không khí.
3
wǒjiā
我
家
de
的
yángtái
阳
台
shàng
上
yǒu
有
yīpén
一
盆
lánhuā
兰花
Trên ban công nhà tôi có một chậu hoa lan.