Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
篮球
【籃球】
【lán qiú】
(Phân tích từ 篮球)
Nghĩa từ:
Bóng rổ
Hán việt:
lam cầu
Lượng từ: 个, 只
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
shì
是
yígè
一个
yōuxiù
优秀
de
的
lánqiú
篮球
yùndòngyuán
运动员。
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
lánqiú
篮球
bāngzhù
帮助
wǒ
我
duànliànshēntǐ
锻炼身体。
Bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe.
lánqiúbǐsài
篮球
比赛
tōngcháng
通常
fēnwéi
分为
sìjié
四节。
Trận bóng rổ thường chia thành bốn hiệp.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send