Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下棋
下棋
xià qí
Chơi cờ
Hán việt:
há ky
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 下棋
下
【xià】
sau, dưới
棋
【qí】
cờ, trò chơi bàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下棋
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōumò
周
末
wǒmen
我
们
yìqǐ
一
起
xiàqí
下棋
ba
吧
。
Cuối tuần chúng ta cùng chơi cờ nhé.
2
wǒ
我
yéyé
爷
爷
xǐhuān
喜
欢
xiàqí
下棋
Ông tôi thích chơi cờ.
3
xiàqí
下棋
nénggòu
能
够
duànliàn
锻
炼
wǒmen
我
们
de
的
sīwéi
思
维
nénglì
能
力
。
Chơi cờ có thể luyện tập khả năng tư duy của chúng ta.
Từ đã xem