Chi tiết từ vựng

下棋 【xià qí】

heart
(Phân tích từ 下棋)
Nghĩa từ: Chơi cờ
Hán việt: há ky
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你