Chi tiết từ vựng

刚才 【剛才】【gāngcái】

heart
(Phân tích từ 刚才)
Nghĩa từ: Vừa rồi, vừa mới
Hán việt: cang tài
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

gāngcái
刚才
kàndào
看到
tāmen
他们
zài
gōngyuán
公园
wán
玩。
Just now, I saw them playing in the park.
Tôi vừa mới thấy họ chơi ở công viên.
gāngcái
刚才
gěi
dǎdiànhuà
打电话
lema
了吗?
Did you call me just now?
Bạn vừa mới gọi điện thoại cho tôi phải không?
gāngcái
刚才
shìwán
试玩
le
yígè
一个
xīn
de
diànzǐyóuxì
电子游戏。
I tried a new video game just now.
Tôi vừa chơi thử một trò chơi điện tử mới.
Bình luận