Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刚才
【剛才】
刚才
gāngcái
vừa nãy, lúc nãy, ban nãy
Hán việt:
cang tài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刚才
刚
【gāng】
vừa mới, mới
才
【cái】
mới, vừa mới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刚才
Luyện tập
Ví dụ
1
gāngcái
刚才
wǒ
我
kàndào
看
到
tāmen
他
们
zài
在
gōngyuán
公
园
lǐ
里
wán
玩
。
Tôi vừa mới thấy họ chơi ở công viên.
2
gāngcái
刚才
nǐ
你
gěi
给
wǒ
我
dǎdiànhuà
打
电
话
lema
了
吗
?
Bạn vừa mới gọi điện thoại cho tôi phải không?
3
gāngcái
刚才
wǒ
我
shìwán
试
玩
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
diànzǐyóuxì
电
子
游
戏
。
Tôi vừa chơi thử một trò chơi điện tử mới.
Từ đã xem