Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高中
高中
gāozhōng
Phổ thông trung học
Hán việt:
cao trung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高中
中
【zhōng】
Trung, giữa
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高中
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
gāozhōng
高中
xuéxí
学
习
le
了
sìnián
四
年
。
Tôi đã học bốn năm ở trường trung học phổ thông.
2
gāozhōng
高中
shēnghuó
生
活
duì
对
wǒ
我
láishuō
来
说
chōngmǎn
充
满
le
了
tiǎozhàn
挑
战
。
Cuộc sống trung học đầy thách thức đối với tôi.
3
tā
他
zài
在
gāozhōng
高中
de
的
shíhòu
时
候
jiù
就
fēicháng
非
常
yōuxiù
优
秀
。
Anh ấy đã rất xuất sắc khi còn học trung học.