高中
gāozhōng
Phổ thông trung học
Hán việt: cao trung
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàigāozhōng高中xuéxílesìnián
Tôi đã học bốn năm ở trường trung học phổ thông.
2
gāozhōng高中shēnghuóduìláishuōchōngmǎnletiǎozhàn
Cuộc sống trung học đầy thách thức đối với tôi.
3
zàigāozhōng高中deshíhòujiùfēichángyōuxiù
Anh ấy đã rất xuất sắc khi còn học trung học.