小学
xiǎoxué
Tiểu học
Hán việt: tiểu học
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixiǎoxué小学xuéxíleliùnián
Tôi đã học ở trường tiểu học trong sáu năm.
2
zhèsuǒxiǎoxué小学dejiàoyùzhìliàngfēichánghǎo
Chất lượng giáo dục của trường tiểu học này rất tốt.
3
xiǎoxué小学deshíhòuzuìxǐhuāndekēmùshìshùxué
Khi tôi học tiểu học, môn tôi thích nhất là toán.