Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小学
小学
xiǎoxué
Tiểu học
Hán việt:
tiểu học
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小学
学
【xué】
học, học tập
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小学
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
xiǎoxué
小学
xuéxí
学
习
le
了
liùnián
六
年
。
Tôi đã học ở trường tiểu học trong sáu năm.
2
zhèsuǒ
这
所
xiǎoxué
小学
de
的
jiàoyù
教
育
zhìliàng
质
量
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Chất lượng giáo dục của trường tiểu học này rất tốt.
3
xiǎoxué
小学
de
的
shíhòu
时
候
,
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
kēmù
科
目
shì
是
shùxué
数
学
。
Khi tôi học tiểu học, môn tôi thích nhất là toán.