Chi tiết từ vựng

小学 【xiǎo xué】

heart
(Phân tích từ 小学)
Nghĩa từ: Tiểu học
Hán việt: tiểu học
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu