Chi tiết từ vựng

粉笔 【fěn bǐ】

heart
(Phân tích từ 粉笔)
Nghĩa từ: Phấn viết
Hán việt: phấn bút
Lượng từ: 支, 段
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?