粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
Hán việt: phấn bút
支, 段
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎoshīyòngfěnbǐ粉笔zàihēibǎnshàngxiězì。
Giáo viên viết chữ trên bảng bằng phấn.
2
shàngmǎnshìfěnbǐ粉笔dehénjī。
Mặt đất đầy vết phấn.
3
yònghóngsèdefěnbǐ粉笔túchūzhòngyàodiǎn。
Anh ấy dùng phấn màu đỏ để nhấn mạnh các điểm quan trọng.

Từ đã xem

AI