Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 粉笔
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
Hán việt:
phấn bút
Lượng từ:
支, 段
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 粉笔
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
粉
【fěn】
Bột; phấn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 粉笔
Ví dụ
1
lǎoshī
老
师
yòng
用
fěnbǐ
粉笔
zài
在
hēibǎn
黑
板
shàng
上
xiězì
写
字
。
Giáo viên viết chữ trên bảng bằng phấn.
2
dìshàng
地
上
mǎnshì
满
是
fěnbǐ
粉笔
de
的
hénjì
痕
迹
。
Mặt đất đầy vết phấn.
3
tāyòng
他
用
hóngsè
红
色
de
的
fěnbǐ
粉笔
tūchū
突
出
zhòngyào
重
要
diǎn
点
。
Anh ấy dùng phấn màu đỏ để nhấn mạnh các điểm quan trọng.