fěn
Bột; phấn
Hán việt: phấn
丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
10
包, 层, 碗
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānfěnsèdewòshì
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
2
zhèmiànqiángxūyàochóngxīnfěnshuā
Bức tường này cần được sơn lại.
3
zhèmiànqiángbìxūyàochóngxīnfěnshuā
Bức tường này cần được sơn lại.