Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 粉
粉
fěn
Bột; phấn
Hán việt:
phấn
Nét bút
丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
Số nét
10
Lượng từ:
包, 层, 碗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 粉
Từ ghép
粉笔
fěnbǐ
Phấn viết
花粉
huāfěn
Phấn hoa
粉色
fěnsè
Màu hồng
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
fěnsè
粉
色
de
的
wòshì
卧
室
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
2
zhè
这
miànqiáng
面
墙
xūyào
需
要
chóngxīn
重
新
fěnshuā
粉
刷
。
Bức tường này cần được sơn lại.
3
zhèmiàn
这
面
qiángbì
墙
壁
xūyào
需
要
chóngxīn
重
新
fěnshuā
粉
刷
。
Bức tường này cần được sơn lại.