Chi tiết từ vựng
笔 【筆】【bǐ】
Nghĩa từ: Cái bút (bút bi)
Hán việt: bút
Lượng từ:
支, 枝
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
毛 máo: Lông
竹 zhú: cây tre, cây trúc
Từ ghép:
Ví dụ:
我
写
了
三笔
信。
Tôi đã viết ba lần thư.
这
支笔
很贵。
Cái bút này rất đắt.
我
找
不到
我
的
笔。
Tôi không tìm thấy cái bút của mình.
这笔
是
谁的?
Cái bút này là của ai?
Bình luận