Cái bút (bút bi)
Hán việt: bút
ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
10
支, 枝
HSK1
Danh từLượng từ

Ví dụ

1
jiàndàodelema
Bạn đã thấy cây bút của bạn chưa?
2
dezàiér
Bút của bạn ở đâu?
3
zhèshìde
Đây là bút của anh ấy.
4
zhèshìde
Đây là bút của tôi.
5
dezài
Bút của bạn ở đâu?
6
zhèshìshuíde
Đây là bút của ai?
7
zhèshìlǎoshīdebǐjìběn
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.
8
shìshuídeqiānbǐ
Bút chì kia là của ai?
9
yǒusānzhī
Anh ấy có ba cây bút.
10
xiělesānxìn
Tôi đã viết ba lần thư.
11
zhèzhīhěnguì
Cái bút này rất đắt.
12
zhǎodàode
Tôi không tìm thấy cái bút của mình.

Từ đã xem