书桌
shūzhuō
Bàn học
Hán việt: thư trác
个, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fángjiānyǒuyígèshūzhuō书桌liǎngyǐzi
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
2
zhèzhāngzhuōzikěyǐdāngshūzhuō书桌
Cái bàn này có thể dùng làm bàn học.
3
shūzhuō书桌dehòubiānyǒuyǐzi
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.

Từ đã xem