Chi tiết từ vựng

书桌 【shūzhuō】

heart
(Phân tích từ 书桌)
Nghĩa từ: Bàn học
Hán việt: thư trác
Lượng từ: 个, 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?