Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书桌
书桌
shūzhuō
Bàn học
Hán việt:
thư trác
Lượng từ:
个, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书桌
书
【shū】
sách, cuốn sách
桌
【zhuō】
Bàn; bàn làm việc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书桌
Ví dụ
1
fángjiān
房
间
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一
个
shūzhuō
书桌
hé
和
liǎngbǎ
两
把
yǐzi
椅
子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
2
zhèzhāng
这
张
zhuōzǐ
桌
子
kěyǐ
可
以
dāng
当
shūzhuō
书桌
Cái bàn này có thể dùng làm bàn học.
3
shūzhuō
书桌
de
的
hòubiān
后
边
yǒu
有
yībǎ
一
把
yǐzi
椅
子
。
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.