集会
jíhuì
Buổi tập trung, buổi chào cờ
Hán việt: tập cối
个, 次
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàowèixiàgèyuèdejíhuì集会zuòhǎozhǔnbèi
Chúng ta cần phải chuẩn bị cho cuộc集会 trong tháng tới.
2
zhècìjíhuì集会zhǔtíshìhuánjìngbǎohù
Chủ đề của cuộc集会 lần này là bảo vệ môi trường.
3
quántǐyuángōngbìxūcānjiāmíngtiāndejíhuì集会
Tất cả nhân viên phải tham dự cuộc集会 ngày mai.

Từ đã xem