Chi tiết từ vựng

集会 【jí huì】

heart
(Phân tích từ 集会)
Nghĩa từ: Buổi tập trung, buổi chào cờ
Hán việt: tập cối
Lượng từ: 个, 次
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你