Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 勤奋
勤奋
qínfèn
Chăm chỉ
Hán việt:
cần phấn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 勤奋
勤
【qín】
siêng năng, chăm chỉ
奋
【fèn】
Cố gắng, phấn đấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 勤奋
Ví dụ
1
tā
他
jì
既
cōngmíng
聪
明
yòu
又
qínfèn
勤奋
Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
2
tā
他
shì
是
gè
个
qínfèn
勤奋
de
的
xuéshēng
学
生
,
shènzhì
甚
至
zài
在
zhōumò
周
末
yě
也
huì
会
qù
去
túshūguǎn
图
书
馆
xuéxí
学
习
。
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, thậm chí vào cuối tuần anh ấy cũng đến thư viện để học.