代数
dàishù
Đại số
Hán việt: đại sác
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānxuéxídàishù代数
Tôi thích học đại số.
2
dàishù代数duìjiějuéwèntífēichángyǒuyòng
Đại số rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề.
3
gāozhōngdeshùxuékèchéngbāokuòledàishù代数
Khóa học toán ở trung học bao gồm đại số.