Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 代数
代数
dàishù
Đại số
Hán việt:
đại sác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 代数
代
【dài】
thế hệ, kỷ nguyên
数
【shǔ】
đếm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 代数
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
xuéxí
学
习
dàishù
代数
Tôi thích học đại số.
2
dàishù
代数
duì
对
jiějuéwèntí
解
决
问
题
fēicháng
非
常
yǒuyòng
有
用
。
Đại số rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề.
3
gāozhōng
高
中
de
的
shùxuékèchéng
数
学
课
程
bāokuò
包
括
le
了
dàishù
代数
Khóa học toán ở trung học bao gồm đại số.