Chi tiết từ vựng

代数 【dàishù】

heart
(Phân tích từ 代数)
Nghĩa từ: Đại số
Hán việt: đại sác
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?