化学
门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 化学
Ví dụ
1
这是一本化学书。
Đây là một quyển sách hóa học.
2
我们在学校学习化学
Chúng tôi học hóa học ở trường.
3
化学是科学的一个分支。
Hóa học là một nhánh của khoa học.
4
每种化学元素都由独特的原子组成。
Mỗi nguyên tố hóa học đều được cấu tạo từ những nguyên tử độc đáo.