地理
dìlǐ
Địa lý
Hán việt: địa lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
duìdìlǐ地理hěngǎnxìngqù
Tôi rất quan tâm đến địa lí.
2
zhèběndìlǐshūhěnyǒuyòng
Cuốn sách địa lí này rất hữu ích.
3
wǒmenxuéxiàodedìlǐ地理lǎoshīfēichánghǎo
Giáo viên địa lí của chúng tôi rất tốt.