Chi tiết từ vựng

文学 【wén xué】

heart
(Phân tích từ 文学)
Nghĩa từ: Văn học
Hán việt: văn học
Lượng từ: 个, 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?