文学
wénxué
Văn học
Hán việt: văn học
个, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānyuèdúgǔdiǎnwénxué
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
2
dexiǎoshuōhuòdélewénxuéjiǎng
Tiểu thuyết của cô ấy đã giành được giải thưởng văn học.
3
xiéyīnzàiwénxué文学zhōngshìyīzhǒngchángjiàndexiūcíshǒufǎ
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.