Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 文学
文学
wénxué
Văn học
Hán việt:
văn học
Lượng từ:
个, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 文学
学
【xué】
học, học tập
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 文学
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yuèdú
阅
读
gǔdiǎnwénxué
古
典
文
学
。
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
2
tā
她
de
的
xiǎoshuō
小
说
huòdé
获
得
le
了
wénxuéjiǎng
文
学
奖
。
Tiểu thuyết của cô ấy đã giành được giải thưởng văn học.
3
xiéyīn
谐
音
cí
词
zài
在
wénxué
文学
zhōngshì
中
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
xiūcíshǒufǎ
修
辞
手
法
。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.