Chi tiết từ vựng

数学 【shù xué】

heart
(Phân tích từ 数学)
Nghĩa từ: Toán
Hán việt: sác học
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你