数学
shùxué
Toán
Hán việt: sác học
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
juédeshùxué数学hěnnán
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
2
shìzhōngxuéshùxué数学lǎoshī
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
3
néngsuànchūzhègèshùxué数学wèntídedáànma
Bạn có thể tính ra đáp án của bài toán này không?
4
zhègèháizihuìbèishùxué数学gōngshì
Đứa trẻ này có thể thuộc công thức toán.
5
zàichūzhōngdeshíhòufēichángxǐhuānshùxué数学
Tôi rất thích môn toán khi học ở trung học cơ sở.
6
qǐngleyígèjiājiàoláibāngzhùdeháizitígāoshùxué数学chéngjì
Tôi đã mời một gia sư để giúp con tôi nâng cao điểm số môn Toán.
7
měidāngtándàoshùxué数学zǒngshìxiǎndetèbiédéyì
Mỗi khi nói về toán, anh ấy luôn tỏ ra rất tự tin.

Từ đã xem