Chi tiết từ vựng

物理 【wù lǐ】

heart
(Phân tích từ 物理)
Nghĩa từ: Vật lý
Hán việt: vật lí
Lượng từ: 对
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你