物理
wùlǐ
Vật lý
Hán việt: vật lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wùlǐxuéshìyánjiūwùzhìdejīběnjiégòujīběnxìngzhìyǐjíwùzhìjiānxiānghùzuòyòngdezìránkēxué
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.
2
zàiwùlǐ物理fāngmiànfēichángchūsè
Anh ấy rất xuất sắc trong lĩnh vực vật lý.
3
wùlǐ物理shíyànduìlǐjiěkèchéngnèiróngfēichángzhòngyào
Thí nghiệm vật lý rất quan trọng trong việc hiểu nội dung khóa học.