Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 教练
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
Hán việt:
giao luyện
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 教练
教
【jiào】
dạy, giảng dạy
练
【liàn】
tập, tập luyện
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 教练
Ví dụ
1
bǐsài
比
赛
qián
前
,
jiàoliàn
教练
gěi
给
wǒmen
我
们
dǎqì
打
气
。
Trước trận đấu, huấn luyện viên đã động viên chúng tôi.
2
jiàoliàn
教练
zài
在
bǐsài
比
赛
qián
前
gěi
给
wǒmen
我
们
hěnduō
很
多
zhǐdǎo
指
导
。
Huấn luyện viên đã đưa ra nhiều hướng dẫn cho chúng tôi trước trận đấu.