Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 队长
队长
duìzhǎng
Đội trưởng
Hán việt:
đội tràng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 队长
长
【cháng】
dài
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 队长
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
lánqiúduì
篮
球
队
de
的
duìzhǎng
队长
Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ.