阿姨
āyí
dì, cô, bác gái
Hán việt: a di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
āzuòdecàihěnhǎochī
Món ăn dì nấu rất ngon.
2
deāyí阿姨shìlǎoshī
Dì của tôi là giáo viên.
3
ānínxūyàobāngmángma
Dì ơi, dì cần giúp đỡ không?
4
āzhùzài
Cô ơi, Cô sống ở đâu?
5
deāyí阿姨zhùzàiběijīng
Dì của tôi sống ở Bắc Kinh.
6
ādeháizidōushàngdàxuéle
Con của dì đều đã lên đại học.

Từ đã xem