Chi tiết từ vựng

阿姨 【ā yí】

heart
(Phân tích từ 阿姨)
Nghĩa từ: Dì, cô
Hán việt: a di
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

āyí
阿姨
zuò
de
cài
hěn
hǎochī
好吃。
Món ăn dì nấu rất ngon.
de
āyí
阿姨
shì
lǎoshī
老师。
Dì của tôi là giáo viên.
āyí
阿姨
nín
xūyào
需要
bāngmáng
帮忙
ma
吗?
Dì ơi, dì cần giúp đỡ không?
āyí
阿姨
zhù
zài
nǎlǐ
哪里?
Cô ơi, Cô sống ở đâu?
de
āyí
阿姨
zhù
zài
běijīng
北京。
Dì của tôi sống ở Bắc Kinh.
āyí
阿姨
de
háizi
孩子
dōu
shàng
dàxué
大学
le
了。
Con của dì đều đã lên đại học.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你