前锋
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 前锋
Ví dụ
1
前锋快速突破了对方的防线。
Tiền đạo nhanh chóng xuyên thủng hàng phòng thủ của đối phương.
2
他在比赛中扮演了前锋的角色。
Anh ấy đã đóng vai trò là tiền đạo trong trận đấu.
3
作为一名前锋他的射门技术非常出色。
Là một tiền đạo, kỹ năng sút bóng của anh ấy rất xuất sắc.