Chi tiết từ vựng

中场 【zhōng chǎng】

heart
(Phân tích từ 中场)
Nghĩa từ: Tiền vệ trung tâm
Hán việt: trung tràng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?