Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 后卫
后卫
hòuwèi
Hậu vệ
Hán việt:
hấu vệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 后卫
卫
【wèi】
bảo vệ
后
【hòu】
sau, phía sau, về sau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 后卫
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
wǒmen
我
们
qiúduì
球
队
de
的
zuìjiā
最
佳
hòuwèi
后卫
Anh ấy là hậu vệ tốt nhất trong đội bóng của chúng tôi.
2
hòuwèi
后卫
bìxū
必
须
shíkè
时
刻
bǎohù
保
护
hǎo
好
qiúmén
球
门
。
Hậu vệ phải luôn bảo vệ khung thành.
3
zhège
这
个
hòuwèi
后卫
de
的
sùdù
速
度
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Hậu vệ này có tốc độ rất nhanh.