Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卫
【衛】
卫
wèi
bảo vệ
Hán việt:
vệ
Nét bút
フ丨一
Số nét
3
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 卫
Luyện tập
Từ ghép
后卫
hòuwèi
Hậu vệ
卫生间
wèishēngjiān
Phòng vệ sinh
卫生纸
wèishēngzhǐ
Giấy vệ sinh
卫生
wèishēng
Vệ sinh
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
wèishēngjiān
卫
生
间
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
2
wèile
为
了
zìwèi
自
卫
,
tā
他
tī
踢
le
了
nàge
那
个
gōngjīzhě
攻
击
者
。
Để tự vệ, anh ấy đã đá vào kẻ tấn công.
3
jīntiān
今
天
nǐ
你
fùzé
负
责
dǎsǎowèishēng
打
扫
卫
生
jiān
间
。
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.