中学
zhōngxué
trường trung học, cấp hai
Hán việt: trung học
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhōngxué中学zàishìzhōngxīn
Trường trung học của tôi ở trung tâm thành phố.
2
shìzhōngxué中学shídàidehǎopéngyǒu
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.
3
shìzhōngxué中学shùxuélǎoshī
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
4
wǒmenkěyǐcónglìshǐzhōngxuéxíhěnduōdōngxī西
Chúng ta có thể học được nhiều điều từ lịch sử.
5
wǒmenkěyǐcóngzhōngxué中学dàohěnduō
Chúng ta có thể học được nhiều điều từ đó.
6
wǒmenyīnggāicóngzhègechācuòzhōngxuéxí
Chúng ta nên học hỏi từ sai lầm này.