场地
个, 块
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这个场地非常适合举行足球比赛。
Sân này rất thích hợp để tổ chức trận đấu bóng đá.
2
我们需要找一个大一点的场地来举办音乐节。
Chúng tôi cần tìm một địa điểm lớn hơn để tổ chức lễ hội âm nhạc.
3
场地费用包含在总费用里吗?
Phí thuê địa điểm có được bao gồm trong tổng chi phí không?