Chi tiết từ vựng

球场 【qiú chǎng】

heart
(Phân tích từ 球场)
Nghĩa từ: Sân bóng
Hán việt: cầu tràng
Lượng từ: 个, 处
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你