中线
zhōngxiàn
Vạch kẻ giữa sân
Hán việt: trung tuyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáodàolùdezhōngxiàn中线bèixīnhuàle
Đường giữa của con đường này đã được vẽ mới.
2
qǐngbùyàoyuèguòzhōngxiàn中线jiàshǐ
Xin đừng lái xe vượt qua vạch giữa đường.
3
zhōngxiàn中线dezuòyòngshìfēngéduìxiàngxíngshǐdechēliàng
Chức năng của vạch giữa đường là phân chia các phương tiện đi ngược chiều.