出国
HSK1
Động từ
Phân tích từ 出国
Ví dụ
1
我今年想出国旅游。
Năm nay tôi muốn đi nước ngoài du lịch.
2
他出国学习了两年。
Anh ấy đã du học ở nước được hai năm.
3
出国前,你需要办理签证。
Trước khi đi nước ngoài, bạn cần phải làm visa.
4
你计划什么时候出国
Bạn dự định đi nước ngoài vào khi nào?
5
很多人都想出国创业。
Nhiều người muốn đi nước ngoài để khởi nghiệp.
6
文物不可以带出国
Hiện vật không thể mang ra nước ngoài.
7
他明确表示了出国深造的意愿。
Anh ấy đã rõ ràng biểu thị ý muốn đi nước ngoài để học vấn sâu hơn.