Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 点球
点球
diǎn qiú
Cú sút phạt đền
Hán việt:
điểm cầu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 点球
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
球
【qiú】
bóng, quả bóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 点球
Ví dụ
1
tāshè
他
射
diǎnqiú
点球
défēn
得
分
le
了
。
Anh ấy đã ghi bàn từ quả phạt đền.
2
diǎnqiú
点球
dàzhàn
大
战
shì
是
juédìng
决
定
bǐsài
比
赛
shèngfù
胜
负
de
的
zuìhòu
最
后
fāngshì
方
式
。
Loạt sút luân lưu là cách cuối cùng để quyết định thắng thua của trận đấu.
3
cáipàn
裁
判
pàn
判
le
了
yígè
一
个
diǎnqiú
点球
Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền.