点球
diǎn qiú
Cú sút phạt đền
Hán việt: điểm cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāshèdiǎnqiú点球défēnle
Anh ấy đã ghi bàn từ quả phạt đền.
2
diǎnqiú点球dàzhànshìjuédìngbǐsàishèngfùdezuìhòufāngshì
Loạt sút luân lưu là cách cuối cùng để quyết định thắng thua của trận đấu.
3
cáipànpànleyígèdiǎnqiú点球
Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền.