Chi tiết từ vựng

点球 【diǎn qiú】

heart
(Phân tích từ 点球)
Nghĩa từ: Cú sút phạt đền
Hán việt: điểm cầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你