Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红牌
红牌
hóngpái
Thẻ đỏ
Hán việt:
hồng bài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红牌
牌
【pái】
Hiệu, bảng hiệu
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红牌
Luyện tập
Ví dụ
1
cáipànyuán
裁
判
员
xiàng
向
tā
他
zhǎnshì
展
示
le
了
yī
一
zhāng
张
hóngpái
红牌
Trọng tài đã hiện cho anh ta một tấm thẻ đỏ.
2
yīnwèi
因
为
fànguī
犯
规
yánzhòng
严
重
,
tā
他
bèi
被
gěi
给
le
了
yī
一
zhāng
张
hóngpái
红牌
Vì phạm lỗi nghiêm trọng, anh ấy đã nhận một tấm thẻ đỏ.
3
nàgè
那
个
qiúyuán
球
员
yīnwèi
因
为
bàolì
暴
力
xíngwéi
行
为
ná
拿
dào
到
le
了
hóngpái
红牌
Cầu thủ đó nhận thẻ đỏ vì hành vi bạo lực.
Từ đã xem