牌
ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
12
片, 个, 块
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
为什么这个品牌这么流行?
Tại sao thương hiệu này lại thịnh hành đến vậy?
2
老品牌了。
thương hiệu lâu đời.
3
为什么这个品牌这么有名?
Tại sao thương hiệu này lại nổi tiếng như vậy?
4
他送给她一个名牌手提包。
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
5
你的登机牌在哪里?
Thẻ lên máy bay của bạn ở đâu?
6
请在登机前准备好你的登机牌。
Hãy chuẩn bị thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay.
7
你的登机牌上有你的座位号。
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
8
安检时需要出示登机牌。
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.
9
他用卡子把名牌挂在衣服上。
Anh ấy dùng kẹp để treo thẻ tên lên áo.
10
他们正在厨房打牌。
Họ đang chơi bài trong bếp.
11
周末我们常常聚在一起打牌。
Cuối tuần chúng tôi thường tụ tập chơi bài.
12
你会打牌吗?
Bạn biết chơi bài không?