Chi tiết từ vựng
射门 【shèmén】


(Phân tích từ 射门)
Nghĩa từ: Sút bóng để ghi bàn
Hán việt: dạ môn
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
他
射门得分
了。
He scored from a shot.
Anh ấy đã ghi bàn từ cú sút.
射门!
球
进
了!
Shot! And the ball is in!
Sút! Và bóng vào lưới!
这是
一次
漂亮
的
射门。
That was a beautiful shot.
Đó là một cú sút đẹp.
Bình luận