Chi tiết từ vựng
门 【門】【mén】
Nghĩa từ: Cái cửa
Hán việt: môn
Lượng từ:
扇
Nét bút: 丶丨フ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我学
了
三门
语言
Tôi học ba môn ngôn ngữ.
这
学期
他选
了
四门
课
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
门
是
开
的
Cửa đang mở.
请
关门
Xin hãy đóng cửa.
这
扇门
很重
Cánh cửa này rất nặng.
Bình luận