比分
bǐfēn
Tỷ số trận đấu
Hán việt: bì phân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèchángbǐsàidebǐfēn比分shì221。1
Tỉ số của trận đấu này là 2 đối 1.
2
xiǎngzhīdàozuótiānzúqiúbǐsàidebǐfēn。比分
Tôi muốn biết tỉ số của trận bóng đá hôm qua.
3
dàjiāzàiděngdàizuìzhōngdebǐfēn。比分
Mọi người đều đang chờ đợi tỉ số cuối cùng.

Từ đã xem

AI