Chi tiết từ vựng

比分 【bǐ fēn】

heart
(Phân tích từ 比分)
Nghĩa từ: Tỷ số trận đấu
Hán việt: bì phân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?