Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 比分
比分
bǐfēn
Tỷ số trận đấu
Hán việt:
bì phân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 比分
分
【fēn】
xu, cent (đơn vị tiền tệ, 1/10 hào), phút (thời gian), chia
比
【bǐ】
tỉ số (trong trận đấu), so sánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 比分
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
cháng
场
bǐsài
比
赛
de
的
bǐfēn
比分
shì
是
2
2
bǐ
比
1。
1
。
Tỉ số của trận đấu này là 2 đối 1.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zhīdào
知
道
zuótiān
昨
天
zúqiú
足
球
bǐsài
比
赛
de
的
bǐfēn。
比分
Tôi muốn biết tỉ số của trận bóng đá hôm qua.
3
dàjiā
大
家
dū
都
zài
在
děngdài
等
待
zuìzhōng
最
终
de
的
bǐfēn。
比分
Mọi người đều đang chờ đợi tỉ số cuối cùng.
Từ đã xem
AI