Chi tiết từ vựng

黄牌 【huáng pái】

heart
(Phân tích từ 黄牌)
Nghĩa từ: Thẻ vàng
Hán việt: none bài
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你