黄牌
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 黄牌
Ví dụ
1
裁判员向他展示了一张黄牌
Trọng tài đã ra một thẻ vàng cho anh ấy.
2
这是他本赛季收到的第二张黄牌
Đây là thẻ vàng thứ hai anh ấy nhận được trong mùa giải.
3
因为累积黄牌他将无法参加下一场比赛。
Vì tích lũy thẻ vàng, anh ấy sẽ không thể tham gia trận đấu kế tiếp.