Chi tiết từ vựng

主队 【zhǔduì】

heart
(Phân tích từ 主队)
Nghĩa từ: Đội chủ nhà
Hán việt: chúa đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhǔduì
主队
qǔdé
取得
le
shènglì
胜利。
The home team has won.
Đội chủ nhà đã giành chiến thắng.
suǒyǒurén
所有人
dōu
zài
wéizhǔ
为主
duì
jiāyóu
加油。
Everyone is cheering for the home team.
Mọi người đều đang cổ vũ cho đội chủ nhà.
zhǔduì
主队
de
qiúmí
球迷
fēicháng
非常
jīdòng
激动。
The fans of the home team are very excited.
Các fan của đội chủ nhà rất phấn khích.
Bình luận