主队
zhǔduì
Đội chủ nhà
Hán việt: chúa đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǔduì主队qǔdéleshènglì
Đội chủ nhà đã giành chiến thắng.
2
suǒyǒurénzàiwéizhǔduì主队jiāyóu
Mọi người đều đang cổ vũ cho đội chủ nhà.
3
zhǔduì主队deqiúmífēichángjīdòng
Các fan của đội chủ nhà rất phấn khích.

Từ đã xem

AI