客队
kèduì
Đội khách
Hán việt: khách đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kèduì客队fēichánghǎo
Đội khách chơi rất tốt.
2
bǐsàijiéshùlekèduì客队2200yíngdéleshènglì
Trận đấu kết thúc, đội khách đã thắng với tỉ số 2-0.
3
kèduì客队deqiúmífēichángduō
Đội khách có rất nhiều người hâm mộ.

Từ đã xem

AI