Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 客队
客队
kèduì
Đội khách
Hán việt:
khách đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 客队
客
【kè】
khách, khách hàng
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 客队
Luyện tập
Ví dụ
1
kèduì
客队
dǎ
打
dé
得
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Đội khách chơi rất tốt.
2
bǐsài
比
赛
jiéshù
结
束
le
了
,
kèduì
客队
yǐ
以
2
2
bǐ
比
0
0
yíngdé
赢
得
le
了
shènglì
胜
利
。
Trận đấu kết thúc, đội khách đã thắng với tỉ số 2-0.
3
kèduì
客队
de
的
qiúmí
球
迷
fēicháng
非
常
duō
多
。
Đội khách có rất nhiều người hâm mộ.
Từ đã xem
AI