Chi tiết từ vựng

进球 【jìn qiú】

heart
(Phân tích từ 进球)
Nghĩa từ: Ghi bàn
Hán việt: tiến cầu
Lượng từ: 粒
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu