进球
jìn qiú
Ghi bàn
Hán việt: tiến cầu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèmíngqiánfēngyīchǎngbǐsàijìnlesāngèqiú
Tiền đạo này đã ghi được ba bàn thắng trong một trận đấu.
2
jìnqiú进球denàyīkèquánchǎngfèiténgle
Khoảnh khắc ghi bàn, cả sân vận động đã sôi sục.
3
shànchángyòngtóuqiújìnqiú进球
Anh ấy giỏi ghi bàn bằng đầu.