Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手球
手球
shǒuqiú
Chơi bóng bằng tay
Hán việt:
thủ cầu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手球
Ví dụ
1
他
在
比
赛
中
用
手
球
,
被
裁
判
判
罚
。
他在比赛中用手球,被裁判判罚。
Anh ấy đã dùng tay chơi bóng trong trận đấu và đã bị trọng tài phạt.
2
手
球
是
足
球
比
赛
中
的
违
规
行
为
。
手球是足球比赛中的违规行为。
Chơi bóng bằng tay là một hành vi vi phạm trong các trận đấu bóng đá.
3
裁
判
说
那
是
一
个
明
显
的
手
球
。
裁判说那是一个明显的手球。
Trọng tài nói đó là một lỗi chơi bóng bằng tay rõ ràng.