空气
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 空气
Ví dụ
1
上午的空气很新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
2
早上的空气很新鲜。
Không khí buổi sáng rất trong lành.
3
雨后,空气很清新。
Sau cơn mưa, không khí rất trong lành.
4
干净的空气让我感到舒适。
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
5
城市的空气质量正在改善。
Chất lượng không khí của thành phố đang được cải thiện.
6
下雨可以减少空气污染。
Mưa có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí.
7
雨后,空气变得很湿。
Sau cơn mưa, không khí trở nên rất ẩm.
8
农村的空气比城市的清新。
Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
9
这种疾病通过空气传播。
Căn bệnh này lây lan qua đường không khí.
10
减少空气污染不仅有利于环境,也让社会大众受益。
Giảm ô nhiễm không khí không chỉ có lợi cho môi trường mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng.
11
我们在林荫道上散步,享受着凉爽的空气
Chúng tôi đi dạo trên con đường mát mẻ, thưởng thức không khí trong lành.
12
空气里弥漫着一种沉重的悲伤气氛。
Không khí nặng nề một bầu không khí u buồn.