Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 破坏
破坏
pòhuài
Sự phá hủy
Hán việt:
phá bôi
Từ trái nghĩa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 破坏
坏
【huài】
hỏng, xấu
破
【pò】
Phá; hủy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 破坏
Ví dụ
1
pòhuài
破坏
guīzé
规
则
huì
会
yǒu
有
shénme
什
么
hòuguǒ
后
果
?
Vi phạm luật sẽ có hậu quả gì?
2
qīpiàn
欺
骗
shì
是
pòhuài
破坏
rénjìguānxì
人
际
关
系
de
的
kuàisù
快
速
fāngfǎ
方
法
。
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.
3
yíxīn
疑
心
tàizhòng
太
重
huì
会
pòhuài
破坏
rénjìguānxì
人
际
关
系
。
Nghi ngờ quá mức sẽ phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.