破坏
pòhuài
Sự phá hủy
Hán việt: phá bôi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
pòhuài破坏guīzéhuìyǒushénmehòuguǒ
Vi phạm luật sẽ có hậu quả gì?
2
qīpiànshìpòhuài破坏rénjìguānxìdekuàisùfāngfǎ
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.
3
yíxīntàizhònghuìpòhuài破坏rénjìguānxì
Nghi ngờ quá mức sẽ phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.