Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 关机
【關機】
关机
guānjī
tắt máy
Hán việt:
loan cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Động từ li hợp
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 关机
关
【guān】
tắt, đóng, khép
机
【jī】
máy móc, cơ hội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 关机
Ví dụ
1
nǐ
你
wèishénme
为
什
么
guānjī
关机
le
了
?
Tại sao bạn tắt máy?
2
qǐng
请
guānjī
关机
zài
再
chóngxīnqǐdòng
重
新
启
动
。
Hãy tắt máy rồi khởi động lại.
3
diànshì
电
视
yīzhí
一
直
kāizhe
开
着
,
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bāng
帮
wǒ
我
guānjī
关机
ma
吗
?
Ti vi đang mở, bạn có thể giúp tôi tắt nó không?
4
rúguǒ
如
果
bùyòng
不
用
diànnǎo
电
脑
,
jìde
记
得
guānjī
关机
Nếu không dùng máy tính, nhớ tắt máy.