关机
guānjī
tắt máy
Hán việt: loan cơ
HSK1
Động từĐộng từ li hợp

Ví dụ

1
wèishénmeguānjī关机le
Tại sao bạn tắt máy?
2
qǐngguānjī关机zàichóngxīnqǐdòng
Hãy tắt máy rồi khởi động lại.
3
diànshìyīzhíkāizhekěyǐbāngguānjī关机ma
Ti vi đang mở, bạn có thể giúp tôi tắt nó không?
4
rúguǒbùyòngdiànnǎojìdeguānjī关机
Nếu không dùng máy tính, nhớ tắt máy.