处置
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 处置
Ví dụ
1
在发现问题之后,他们迅速采取措施进行了处置
Sau khi phát hiện vấn đề, họ đã nhanh chóng áp dụng các biện pháp để xử lý.
2
他不知道如何处置手中的旧书。
Anh ấy không biết cách xử lý những quyển sách cũ trong tay.
3
这家公司有一套专门的处置废物的程序。
Công ty này có một bộ quy trình chuyên biệt để xử lý chất thải.